--

bực dọc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bực dọc

+ verb & adj  

  • (To be) testy
    • không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ đi
      unable to suppress his testiness, he left with black looks
    • cau mặt lại, tỏ vẻ bực dọc
      to frown in a fit of testiness
    • trả lời một cách bực dọc
      to answer testily
Lượt xem: 686